Có 2 kết quả:
为人 wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ • 為人 wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ [wéi rén ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for sb
(2) for others' interest
(2) for others' interest
Bình luận 0
wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ [wéi rén ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for sb
(2) for others' interest
(2) for others' interest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0