Có 2 kết quả:

为人 wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ為人 wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) for sb
(2) for others' interest

Bình luận 0